ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "à này" 1件

ベトナム語 à này
button1
日本語 ええっと…
例文
à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
マイ単語

類語検索結果 "à này" 0件

フレーズ検索結果 "à này" 15件

à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
Nội thất của nhà này rất sang trọng
この家の内装はとても豪華だ
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
Trưa nay có một cơn mưa rào ngắn.
今日の昼に短いにわか雨が降った。
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
Bài kiểm tra này có độ khó cao.
このテストの難易度は高い。
Quốc gia này rất thịnh vượng.
この国はとても繁栄している。
Anh ấy là chủ sở hữu ngôi nhà này.
Anh ấy là chủ sở hữu ngôi nhà này.
Bài kiểm tra này tương đối dễ
このテストは相当やさしい。
Căn nhà này rất xập xệ.
この家はぼろぼろだ。
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới
新しいアイデアを思いついた
Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử.
この家は歴史的な性質を持つ。
Ga này là điểm cuối.
この駅は終点だ。
Cửa này đóng rất chặt.
このドアはとても固く閉まっている。
Căn nhà này rất cũ kỹ.
この家はとても古い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |