ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "à này" 1件

ベトナム語 à này
button1
日本語 ええっと…
例文 à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
マイ単語

類語検索結果 "à này" 0件

フレーズ検索結果 "à này" 4件

à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
Nội thất của nhà này rất sang trọng
この家の内装はとても豪華だ
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới
新しいアイデアを思いついた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |